Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営巣 えいそう
sự làm tổ (chim)
営巣行動 えいそうこうどう
hành vi làm tổ
宿営地 しゅくえいち
trạm nghỉ (quân đội)
野営地 やえいち
vị trí trại; campground
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN