Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宿屋の富
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宿屋 やどや
nhà trọ; chỗ tạm trú.
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
間の宿 あいのしゅく
Ai no Shuku ( những trạm bưu điện không chính thức dọc theo các tuyến đường lịch sử ở Nhật Bản)
富 とみ
của cải; tài sản
貧富の差 ひんぷのさ
Sự phân biệt giàu nghèo
巨万の富 きょまんのとみ
Hạnh phúc tràn trề