Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宿屋 やどや
nhà trọ; chỗ tạm trú.
嬶 かかあ かか
vợ
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
嬶天下 かかあでんか
người vợ lấn lướt chồng
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
Chỉ người hoặc cửa hàng buôn bán thứ gì đó