Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宿患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
患う わずらう
bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
新患 しんかん
bệnh nhân mới
外患 がいかん
sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài