罹患
りかん「LI HOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đang mắc bệnh; bị bệnh

Bảng chia động từ của 罹患
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罹患する/りかんする |
Quá khứ (た) | 罹患した |
Phủ định (未然) | 罹患しない |
Lịch sự (丁寧) | 罹患します |
te (て) | 罹患して |
Khả năng (可能) | 罹患できる |
Thụ động (受身) | 罹患される |
Sai khiến (使役) | 罹患させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罹患すられる |
Điều kiện (条件) | 罹患すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罹患しろ |
Ý chí (意向) | 罹患しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罹患するな |
罹患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罹患
罹患率 りかんりつ
tỉ lệ mắc bệnh; tỉ lệ nhiễm bệnh
罹病 りびょう
bị nhiễm bệnh; bị bệnh
罹災 りさい
bị tai họa (thiên tai); bị hoạn nạn
罹る かかる
bị
罹災者 りさいしゃ
nạn nhân của tai họa
罹病率 りびょうりつ
Tỷ lệ mắc bệnh
罹災民 りさいみん
nạn dân của tai họa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.