宿料
しゅくりょう「TÚC LIÊU」
☆ Danh từ
Khách sạn hỏi giá

宿料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿料
寄宿料 きしゅくりょう
chi phí cho tấm bảng và chỗ tạm trú
下宿料 げしゅくりょう
tiền thuê nhà
宿泊料 しゅくはくりょう
giá khách sạn, phí ở trọ
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn