寄宿 きしゅく
chỗ trọ, chỗ tạm trú
宿料 しゅくりょう
khách sạn hỏi giá
寄宿生 きしゅくせい
sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá
寄宿寮 きしゅくりょう
ký túc xá trường học
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
下宿料 げしゅくりょう
tiền thuê nhà