Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿根草 しゅっこんそう
cây cổ thụ
善根宿 ぜんこんやど
free lodging (for pilgrims, etc.)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời