Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根元 こんげん ねもと
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
根元事象 ねもとじしょう
biến cố sơ cấp
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc
根音 こんおん
âm gốc
根子 ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
根セロリ ねセロリ
củ cần tây