Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
毛 け もう
lông; tóc
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
氐宿 ともぼし
Sao Đê