宿直
しゅくちょく とのい「TÚC TRỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Túc trực.

Từ trái nghĩa của 宿直
Bảng chia động từ của 宿直
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宿直する/しゅくちょくする |
Quá khứ (た) | 宿直した |
Phủ định (未然) | 宿直しない |
Lịch sự (丁寧) | 宿直します |
te (て) | 宿直して |
Khả năng (可能) | 宿直できる |
Thụ động (受身) | 宿直される |
Sai khiến (使役) | 宿直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宿直すられる |
Điều kiện (条件) | 宿直すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宿直しろ |
Ý chí (意向) | 宿直しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宿直するな |