Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿直 しゅくちょく とのい
túc trực.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
室 むろ しつ
gian phòng.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
正直の頭に神宿る しょうじきのこうべにかみやどる
Honesty is the best policy, Honesty pays
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.