寂寞
せきばく じゃくまく せきばく/じゃくまく「TỊCH」
☆ Danh từ
Cô đơn、yên tĩnh đến cô đơn,

寂寞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寂寞
索寞 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
寂々 せきせき じゃくじゃく さびさび
buồn, cô đơn, hoang vắng
闃寂 げきせき げきじゃく
tĩnh lặng và hoang vắng
示寂 じじゃく
cái chết của một vị cao tăng
閑寂 かんじゃく
sự yên tĩnh; sự yên bình; sự lặng lẽ; sự thanh bình
幽寂 ゆうじゃく
yên tĩnh; cô lập; u tịch
寂然 せきぜん じゃくねん
lẻ loi; bơ vơ; cô độc