示寂
じじゃく「KÌ TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái chết của một vị cao tăng

Bảng chia động từ của 示寂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 示寂する/じじゃくする |
Quá khứ (た) | 示寂した |
Phủ định (未然) | 示寂しない |
Lịch sự (丁寧) | 示寂します |
te (て) | 示寂して |
Khả năng (可能) | 示寂できる |
Thụ động (受身) | 示寂される |
Sai khiến (使役) | 示寂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 示寂すられる |
Điều kiện (条件) | 示寂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 示寂しろ |
Ý chí (意向) | 示寂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 示寂するな |
示寂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 示寂
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
寂々 せきせき じゃくじゃく さびさび
buồn, cô đơn, hoang vắng
寂寞 せきばく じゃくまく せきばく/じゃくまく
cô đơn、yên tĩnh đến cô đơn,
闃寂 げきせき げきじゃく
tĩnh lặng và hoang vắng
閑寂 かんじゃく
sự yên tĩnh; sự yên bình; sự lặng lẽ; sự thanh bình
幽寂 ゆうじゃく
yên tĩnh; cô lập; u tịch
寂然 せきぜん じゃくねん
lẻ loi; bơ vơ; cô độc