寂静
じゃくじょう せきせい「TỊCH TĨNH」
☆ Danh từ
Calmness of the heart, enlightenment
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Trạng thái giải thoát đã lìa khỏi những ham muốn trần tục và những đau khổ
Niết bàn

寂静 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寂静
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
静寂 せいじゃく しじま せいせき
sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh
静寂な せいじゃくな
êm đềm.
静寂主義 せいじゃくしゅぎ
chủ nghĩa bí ẩn
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
寂々 せきせき じゃくじゃく さびさび
buồn, cô đơn, hoang vắng