寄り倒し
よりたおし「KÍ ĐẢO」
☆ Danh từ
Kỹ thuật trong tư thế hai bên nắm khố nhau, đẩy ngã đối thủ ra khỏi sàn

寄り倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り倒し
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄り より
having a tendency towards, being close to
切り倒す きりたおす
đốn ngã, chặt ngã
借り倒す かりたおす
mượn mà không trả
張り倒す はりたおす
Tát mạnh, cú đánh trời giáng...