寄り切る
よりきる「KÍ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Kỹ thuật đẩy ra khỏi vòng tròn thi đấu

Bảng chia động từ của 寄り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄り切る/よりきるる |
Quá khứ (た) | 寄り切った |
Phủ định (未然) | 寄り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 寄り切ります |
te (て) | 寄り切って |
Khả năng (可能) | 寄り切れる |
Thụ động (受身) | 寄り切られる |
Sai khiến (使役) | 寄り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄り切られる |
Điều kiện (条件) | 寄り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄り切れ |
Ý chí (意向) | 寄り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄り切るな |
寄り切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄り切る
寄り切り よりきり
kỹ thuật giữ đai của đối thủ khi đẩy khỏi sàn đấu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
摩り寄る すりよる
trượt đầu gối và đến gần hơn
擦り寄る すりよる
trượt đầu gối và đến gần hơn