摩り寄る
すりよる「MA KÍ」
Tiếp cận, làm thân nhằm mục đích sinh lời
Ghé lại, sát lại
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trượt đầu gối và đến gần hơn

Bảng chia động từ của 摩り寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摩り寄る/すりよるる |
Quá khứ (た) | 摩り寄った |
Phủ định (未然) | 摩り寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 摩り寄ります |
te (て) | 摩り寄って |
Khả năng (可能) | 摩り寄れる |
Thụ động (受身) | 摩り寄られる |
Sai khiến (使役) | 摩り寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摩り寄られる |
Điều kiện (条件) | 摩り寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 摩り寄れ |
Ý chí (意向) | 摩り寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 摩り寄るな |
摩り寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摩り寄る
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
摩り切る すりきる
chà xát nhau rồi cắt, tách ra
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
摩る さする
xoa bóp; nặn
走り寄る はしりよる
chạy tới
滑り寄る すべりよる
Tiếp cận nhẹ nhàng bằng cách trượt
寄り縋る よりすがる
bám víu; nhờ cậy vào; tin cậy