降り掛かる
ふりかかる
Để rơi lên trên; xảy ra với

降り掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り掛かる
降りかかる ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)
降りる おりる
bước xuống
降り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
寄り掛かる よりかかる
dựa dẫm; ỷ lại
取り掛かる とりかかる
bắt đầu; bắt tay vào việc
切り掛かる きりかかる
tấn công bằng kiếm
斬り掛かる きりかかる
việc tấn công ai đó bằng thanh kiếm
乗り掛かる のりかかる
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống