寄り縋る
よりすがる「KÍ TRÚY」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bám víu; nhờ cậy vào; tin cậy

Từ đồng nghĩa của 寄り縋る
verb
Bảng chia động từ của 寄り縋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄り縋る/よりすがるる |
Quá khứ (た) | 寄り縋った |
Phủ định (未然) | 寄り縋らない |
Lịch sự (丁寧) | 寄り縋ります |
te (て) | 寄り縋って |
Khả năng (可能) | 寄り縋れる |
Thụ động (受身) | 寄り縋られる |
Sai khiến (使役) | 寄り縋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄り縋られる |
Điều kiện (条件) | 寄り縋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄り縋れ |
Ý chí (意向) | 寄り縋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄り縋るな |