取り縋る
とりすがる「THỦ TRÚY」
Bám vào

Từ đồng nghĩa của 取り縋る
verb
取り縋る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り縋る
縋る すがる
dựa vào
寄り縋る よりすがる
bám víu; nhờ cậy vào; tin cậy
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
縋りつく すがりつく
Bám vào, dính sát vào, níu lấy
縋り付く すがりつく
bám vào
追い縋る おいすがる
để nóng trên (về) một người có những gót
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).