Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縋る すがる
dựa vào
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
取り縋る とりすがる
bám vào
寄り縋る よりすがる
bám víu; nhờ cậy vào; tin cậy
藁にも縋る わらにもすがる
sắp chết đuối vớ được cọng rơm
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追い迫る おいせまる
chạy gần ai đó, bắt kịp ai đó