寄港
きこう「KÍ CẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dừng tại cảng

Bảng chia động từ của 寄港
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄港する/きこうする |
Quá khứ (た) | 寄港した |
Phủ định (未然) | 寄港しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄港します |
te (て) | 寄港して |
Khả năng (可能) | 寄港できる |
Thụ động (受身) | 寄港される |
Sai khiến (使役) | 寄港させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄港すられる |
Điều kiện (条件) | 寄港すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄港しろ |
Ý chí (意向) | 寄港しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄港するな |
寄港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄港
寄港地 きこうち
cảng ghé, <THGT> trạm dừng chân
寄港する きこうする
cập bến; cập cảng; cập
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
港 みなと こう
cảng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).