活物寄生
かつぶつきせい「HOẠT VẬT KÍ SANH」
☆ Danh từ
Kẻ ăn bám, vật ký sinh

活物寄生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活物寄生
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
死物寄生 しぶつきせい
tính ăn xác chết và phân
寄生植物 きせいしょくぶつ
thực vật ký sinh
物質生活 ぶつしつせいかつ
đời sống vật chất.
生活物資 せいかつぶっし
Hàng hóa phục vụ cho sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄生 きせい
kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh