Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄生植物 きせいしょくぶつ
thực vật ký sinh
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
無菌生物 むきんせーぶつ
cuộc sống không có mầm bệnh
活物寄生 かつぶつきせい
死物寄生 しぶつきせい
tính ăn xác chết và phân
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh
着生植物 ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh