寄生虫症 きせいちゅうしょう
chứng ký sinh trùng
寄生虫学 きせいちゅうがく
ký sinh trùng học
寄生虫妄想 きせいちゅうもうそう
bệnh ký sinh trùng ảo tưởng
寄生虫疾患 きせいちゅうしっかん
bệnh ký sinh trùng
抗寄生虫剤 こうきせいちゅうざい
thuốc kháng kí sinh trùng
寄生虫血症 きせいちゅうけつしょう
bệnh nhiễm ký sinh trùng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa