寄生虫疾患
きせいちゅうしっかん
Bệnh ký sinh trùng
寄生虫疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄生虫疾患
寄生虫 きせいちゅう
giun
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
寄生虫量 きせいちゅうりょう
tải lượng ký sinh trùng
寄生虫症 きせいちゅうしょう
chứng ký sinh trùng
寄生虫学 きせいちゅうがく
ký sinh trùng học
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan