抗生剤 こうせいざい
thuốc kháng sinh
抗原虫剤 こうげんちゅうざい
thuốc chống sinh vật nguyên sinh
抗線虫剤 こうせんちゅうざい
thuốc kháng giun tròn
抗扁虫剤 こうひらたむしざい
chất kháng platyhelmintic
抗条虫剤 こうじょうちゅうざい
thuốc chống nhiễm sán dây
寄生虫量 きせいちゅうりょう
tải lượng ký sinh trùng
寄生虫症 きせいちゅうしょう
chứng ký sinh trùng