寄託
きたく「KÍ THÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ký quỹ; giao phó

Bảng chia động từ của 寄託
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄託する/きたくする |
Quá khứ (た) | 寄託した |
Phủ định (未然) | 寄託しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄託します |
te (て) | 寄託して |
Khả năng (可能) | 寄託できる |
Thụ động (受身) | 寄託される |
Sai khiến (使役) | 寄託させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄託すられる |
Điều kiện (条件) | 寄託すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄託しろ |
Ý chí (意向) | 寄託しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄託するな |
寄託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄託
寄託図書館 きたくとしょかん
thư viện đặt cọc
倉庫寄託品 そうこきたくひん
hàng lưu kho.
倉庫寄託契約 そうこきたくけいやく
hợp đồng gửi giữ.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
託つ かこつ
than phiền, phàn nàn