Kết quả tra cứu 寄附する
Các từ liên quan tới 寄附する
寄附する
きふ
「KÍ PHỤ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
その
ボーナス
の
一部
を、どこかの
慈善団体
に
寄附
したらどう?ほら、たった
今
も、
多
くの
人々
が
助
けを
必要
としているのよ
Tại sao anh không quyên góp một phần của khoản tiền thưởng ấy cho một tổ chức từ thiện nào đó? Lúc này, đang có rất nhiều người cần được giúp đỡ.
彼
は
給料
の
半分
を
病気
の
子
どもたちに
寄附
したかった
Anh ấy muốn tặng cho trẻ em bị bệnh một nửa số tiền lương của mình .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寄附する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄附する/きふする |
Quá khứ (た) | 寄附した |
Phủ định (未然) | 寄附しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄附します |
te (て) | 寄附して |
Khả năng (可能) | 寄附できる |
Thụ động (受身) | 寄附される |
Sai khiến (使役) | 寄附させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄附すられる |
Điều kiện (条件) | 寄附すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄附しろ |
Ý chí (意向) | 寄附しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄附するな |