附属する
ふぞく「PHỤ CHÚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phụ thuộc; sát nhập
新型
の
フォード
の
中型車
を
買
いたいのですが,
付属品一式付
けて
幾
らですか.
Tôi muốn mua một cái Ford kiểu mới, giá kèm đầy đủ phụ kiện là bao nhiêu? .

Bảng chia động từ của 附属する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 附属する/ふぞくする |
Quá khứ (た) | 附属した |
Phủ định (未然) | 附属しない |
Lịch sự (丁寧) | 附属します |
te (て) | 附属して |
Khả năng (可能) | 附属できる |
Thụ động (受身) | 附属される |
Sai khiến (使役) | 附属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 附属すられる |
Điều kiện (条件) | 附属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 附属しろ |
Ý chí (意向) | 附属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 附属するな |
附属する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 附属する
附属 ふぞく
sự phụ thuộc; sự sát nhập
附属品 ふぞくひん
phụ tùng kèm theo.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
寄附する きふ
tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
属する ぞくする
thuộc vào loại; thuộc vào nhóm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
見附る みつける、みっける
phát hiện ra, tìm thấy