Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密指令 ひみつしれい
mật chỉ.
秘密命令 ひみつめいれい
mật lệnh.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
密 みつ
density, thickness
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
令む りょうむ
động từ là nguyên nhân cũ (già) chấm dứt