密会
みっかい「MẬT HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bí mật hẹn hò, sự bí mật gặp gỡ (người yêu)

Bảng chia động từ của 密会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密会する/みっかいする |
Quá khứ (た) | 密会した |
Phủ định (未然) | 密会しない |
Lịch sự (丁寧) | 密会します |
te (て) | 密会して |
Khả năng (可能) | 密会できる |
Thụ động (受身) | 密会される |
Sai khiến (使役) | 密会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密会すられる |
Điều kiện (条件) | 密会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密会しろ |
Ý chí (意向) | 密会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密会するな |
密会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密会
秘密会議 ひみつかいぎ
hội nghị bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo