Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密 みつ
Đông đúc; dày đặc
使 し
dùng, sử dụng
密伝 ひつでん
Bí truyền
綢密 ちゅうみつ
sự trù mật; sự đông đúc.
圧密 あつみつ
Là hiện tượng nước thoát ra ngoài và thể tích giảm khi có trọng lực tác dụng lên đất hoặc nền có chứa nhiều nước
親密 しんみつ
mật thiết