Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
密 みつ
density, thickness
夫々 おっと々
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng