Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 密契
ナイショ 秘密
Bí mật
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
機密保持契約 きみつほじけーやく
thỏa thuận không tiết lộ
秘密保持契約 ひみつほじけいやく
thỏa thuận bảo mật thông tin (nda)
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).