密封小線源治療
みっぷーしょーせんげんちりょー
Liệu pháp phóng xạ (brachytherapy)
密封小線源治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密封小線源治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
密封 みっぷう
sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
ナイショ 秘密
Bí mật
陽子線治療 よーこせんちりょー
liệu pháp proton
放射線治療 ほうしゃせんちりょう
phép chữa bệnh bức xạ
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị