陽子線治療
よーこせんちりょー
Liệu pháp proton
陽子線治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽子線治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
放射線治療 ほうしゃせんちりょう
phép chữa bệnh bức xạ
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
遺伝子治療 いでんしちりょう
phép chữa bệnh bằng gen
陽線 よーせん
nến tăng