Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密書長 みっしょちょう
tổng bí thư.
機密書類 きみつしょるい
văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密文書 ひみつぶんしょ
văn kiện bí mật
機密文書 きみつぶんしょ
tài liệu bí mật
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
信書の秘密 しんしょのひみつ
bí mật thư tín
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật