Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密文書 ひみつぶんしょ
văn kiện bí mật
機密書類 きみつしょるい
văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật
ナイショ 秘密
Bí mật
密書 みっしょ
mật thư.
機密 きみつ
cơ mật
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ