密漁
みつりょう「MẬT NGƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xâm phạm (con cá hoặc seafood)

Bảng chia động từ của 密漁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密漁する/みつりょうする |
Quá khứ (た) | 密漁した |
Phủ định (未然) | 密漁しない |
Lịch sự (丁寧) | 密漁します |
te (て) | 密漁して |
Khả năng (可能) | 密漁できる |
Thụ động (受身) | 密漁される |
Sai khiến (使役) | 密漁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密漁すられる |
Điều kiện (条件) | 密漁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密漁しろ |
Ý chí (意向) | 密漁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密漁するな |