密送
みっそう「MẬT TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhắn bí mật

Bảng chia động từ của 密送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密送する/みっそうする |
Quá khứ (た) | 密送した |
Phủ định (未然) | 密送しない |
Lịch sự (丁寧) | 密送します |
te (て) | 密送して |
Khả năng (可能) | 密送できる |
Thụ động (受身) | 密送される |
Sai khiến (使役) | 密送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密送すられる |
Điều kiện (条件) | 密送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密送しろ |
Ý chí (意向) | 密送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密送するな |
密送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密送
ナイショ 秘密
Bí mật
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.