密通
みっつう「MẬT THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối quan hệ ngoài luồng bí mật
Mật thông.

Từ đồng nghĩa của 密通
noun
Bảng chia động từ của 密通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密通する/みっつうする |
Quá khứ (た) | 密通した |
Phủ định (未然) | 密通しない |
Lịch sự (丁寧) | 密通します |
te (て) | 密通して |
Khả năng (可能) | 密通できる |
Thụ động (受身) | 密通される |
Sai khiến (使役) | 密通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密通すられる |
Điều kiện (条件) | 密通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密通しろ |
Ý chí (意向) | 密通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密通するな |
密通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密通
秘密通報 ひみつつうほう
mật tín.
不義密通 ふぎみっつう
ngoại tình, không chung thủy
ナイショ 秘密
Bí mật
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.