Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バケツ型密閉容器 バケツかたみっぺいようき
cái xô kín
バケツ/バケツ型密閉容器 バケツ/バケツかたみっぺいようき
hộp lồng túi
密閉 みっぺい
kín hơi, kín gió
ナイショ 秘密
Bí mật
密閉型 みっぺいがた
kiểu đóng gói
密閉タンク みっぺいタンク
xô kín, bình kín
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
容器 ようき
đồ đựng.