Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寇儁
儁 しゅん
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
寇 こう
invasion, invader
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
元寇 げんこう
(lịch sử Nhật Bản) cuộc xâm lược của quân Mông Cổ (1274-1281)
来寇 らいこう
xâm lược, đột kích, xâm nhập
入寇 にゅうこう
Sự xâm lược; sự xâm lăng.
司寇 しこう
Minister of Justice (Zhou-dynasty China)