富力
ふりょく「PHÚ LỰC」
☆ Danh từ
Của cải
Tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước).

富力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
富 とみ
của cải; tài sản
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富鉱 ふこう
quặng giàu
富裕 ふゆう
dư dật
富籤 とみくじ
cuộc xổ số, điều may rủi