Các từ liên quan tới 富士フイルム女子バレーボール部
女子部 じょしぶ
câu lạc bộ cho phụ nữ
フイルム フイルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
bóng chuyền
Bóng chuyền
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)