Các từ liên quan tới 富士フイルム女子バレーボール部
フイルム フイルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
女子部 じょしぶ
girls' or women's division or section
Bóng chuyền
bóng chuyền
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)