Các từ liên quan tới 富士見ラノベ文芸大賞
ライノベ ラノベ
tiểu thuyết dành cho giới trẻ, tiểu thuyết ngắn
大衆文芸 たいしゅうぶんげい
văn học đại chúng
文芸 ぶんげい
văn nghệ
芸文 げいぶん
nghệ thuật và văn học
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu