Các từ liên quan tới 富士見市民文化会館 キラリ☆ふじみ
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
民衆文化 みんしゅうぶんか
văn hóa đại chúng