Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富山湾
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
富山房 ふざんぼう
Fuzambo (tên của một nhà xuất bản)
台湾山芋 たいわんやまいも タイワンヤマイモ
water yam (Dioscorea alata), winged yam, purple yam
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ